Các cách test chất lượng nước máy, nước giếng khoan, nước mưa, nước đã lọc... tại nhà
Nguồn nước sử dụng ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe. Nước máy có quá nhiều Clo, nước giếng thì có nhiều tạp chất, kim loại nặng, phèn và độc tố.
Việc đảm bảo nguồn nước sạch hay không có vai trò quan trọng để bạn đề ra phương hướng xử lý nước, để có nước sạch ăn uống, bảo vệ sức khỏe. (Phần tóm lược phương hướng xử lý nước nằm ờ cuối bài)
Có 1 vài cách giúp bạn có thể kiểm tra cơ bản về chất lượng nguồn nước tại nhà mà không cần gửi đi xét nghiệm.
(Phần này mình nghiên cứu và hỏi ChatGPT tổng hợp cho lẹ, đỡ mất công viết)
Hỏi Chat GPT:
Thống kê các phương pháp test chất lượng nước giếng, nước mưa, nước máy, nước bình mà có thể làm tại nhà. Hãy hưỡng dẫn đầy đủ nhất có thể. Nếu ưu và khuyết điểm hay chỉ số nào ko test được.
Chat GPT đáp:
Tuyệt vời! Đây là bảng thống kê đầy đủ nhất có thể về các phương pháp kiểm tra chất lượng nước tại nhà, áp dụng cho:
✅ Nước giếng khoan
✅ Nước mưa
✅ Nước máy
✅ Nước bình, nước đóng chai
---
✅ PHẦN 1: BẢNG TỔNG HỢP PHƯƠNG PHÁP TEST NƯỚC TẠI NHÀ
Phương pháp: Chỉ số đo được - Ưu điểm - Khuyết điểm - Ghi chú
1. Quan sát bằng mắt: Màu, đục, cặn - Miễn phí, nhanh - Chủ quan, không chính xác -Nhìn bằng mắt, lắc ly nước, đợi kết tủa
2. Ngửi mùi: Clo, tanh, hôi - Nhanh, cảm nhận trực tiếp - Không định lượng được - Mùi tanh: sắt, mùi hôi: vi sinh, hữu cơ
3. Đun nước: kiểm tra cặn Phèn, nước cứng Dễ làm, không cần thiết bị Không xác định loại nào Có cặn nâu = phèn, trắng = nước cứng
4. Dùng phèn chua test: phèn Fe, Mn - Rẻ tiền, dễ làm - Chỉ test phèn, không chính xác nồng độ - Dùng cho nước giếng
5. Que test nhanh (test strip): pH, Fe, Cl₂, NO₃⁻, Cu, Mn... - Nhiều chỉ số, giá rẻ (~20k–50k/10 que) - Sai số cao, khó đọc màu nếu ánh sáng kém - Có loại bán bộ test tổng hợp
6. Bút đo TDS: TDS (tổng chất hòa tan) - Nhanh, chính xác, dễ mua (~80k–150k) - Không đo được vi khuẩn, clo, kim loại cụ thể - Dùng kiểm tra nhanh nước RO, nước giếng
7. Bút đo pH: Độ pH (kiềm–axit) - Chính xác, có máy từ 100k - Cần hiệu chuẩn, không đo được clo, kim loại - Hữu ích với nước mưa, nước máy
8. Bộ test hóa chất (test kit) Fe, Mn, Cl₂, NH₃, NO₂, NO₃, độ cứng... - Khá chính xác, test cụ thể - - Mất thời gian, tốn nhiều loại hóa chất - Dùng tốt cho nước giếng & mưa
9. Kiểm tra thực tế (tắm, đun, ăn) - Cảm giác trên da, thực phẩm - Dễ áp dụng - Không chính xác khoa học - Tóc rít, da khô, cơm hôi là dấu hiệu bất thường
10. Ứng dụng kiểm tra tại nhà (App AI + ảnh test strip): - Đọc màu chính xác hơn - Hỗ trợ tốt - Cần điện thoại có camera tốt - Có app hỗ trợ đọc que test từ ảnh
---
✅ PHẦN 2: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT TỪNG PHƯƠNG PHÁP
---
🔹 1. Quan sát bằng mắt và đun nước
Cách làm:
- Rót nước vào ly thủy tinh trong.
- Quan sát màu, độ đục, mùi.
- Đun sôi 500ml → để nguội → quan sát cặn.
Dấu hiệu:
Hiện tượng => Kết luận sơ bộ:
- Màu vàng nâu, đục => Có thể có phèn sắt (Fe)
- Màu xanh nhạt, trắng sữa => Có thể nước cứng, Mn, canxi
- Mùi tanh, kim loại => Fe, Mn
- Cặn trắng sau đun => Nước cứng (Ca, Mg)
- Cặn nâu sau đun => Fe, Mn
---
🔹 2. Test phèn bằng phèn chua
Cách làm:
- Lấy 1 muỗng cà phê phèn chua (alum)
- Cho vào 1–2 lít nước
- Khuấy đều → để yên 30 phút
- Quan sát: có kết tủa, nước trong lại → có phèn
---
🔹 3. Dùng que test nhanh (Test Strip)
Test được:
pH, Cl₂ (clo), Fe (sắt), NO₃⁻, Cu, độ cứng, độ kiềm, nitrat...
Cách dùng:
1. Nhúng que vào nước 1–3 giây
2. Lấy ra, để khô 30–60 giây
3. So màu với bảng màu có sẵn
Lưu ý:
- Dùng ánh sáng tự nhiên để so màu
- Không để que ẩm
- Có thể dùng app hỗ trợ đọc màu (hữu ích với người mới)
---
🔹 4. Bút đo TDS và pH
Thiết bị - Cách dùng:
- Bút TDS - Nhúng đầu đo vào nước, bật nút → đọc số (đơn vị ppm)
- Bút pH - Hiệu chuẩn bằng dung dịch buffer → nhúng đo pH
Giá thành:
- TDS: ~80–150k
- pH: ~100–200k
Ứng dụng:
- Nước giếng: nên đo TDS, Fe
- Nước RO: nên TDS < 50 ppm
- Nước mưa: pH thường < 6 → cần trung hòa trước khi uống
---
🔹 5. Bộ test hóa chất
Có các dạng lọ dung dịch nhỏ giọt để kiểm tra:
- Fe, Mn, Cl₂, NH₄⁺, NO₂⁻, độ cứng GH/KH
- Có thể test cụ thể từng chỉ số
- Chính xác hơn que test
Nhược điểm:
- Mất thời gian, cần dụng cụ kèm theo
- Tốn chi phí mua nhiều loại khác nhau
---
🔹 6. Kiểm tra cảm quan khi sử dụng
- Tắm: nếu ngứa, khô, tóc rít → có thể còn phèn hoặc clo
- Đun cơm: nếu cơm hôi, vàng đáy nồi → nước có phèn
- Pha trà: trà đục, màu xấu → có sắt hoặc nước cứng
---
✅ PHẦN 3: Kết luận – chọn test phù hợp với từng loại nước
Loại nước => Nên test chỉ số gì => Phương pháp phù hợp
Nước giếng khoan => TDS, Fe, Mn, pH, độ cứng, NH₄⁺ => Que test, test kit, TDS, pH
Nước máy => TDS, clo dư, pH => Bút TDS, que test Cl₂, đun kiểm tra
Nước mưa => pH, vi sinh (khó test), độ đục => Bút pH, đun sôi, lọc trước khi dùng
Nước đóng bình => TDS, pH, mùi => Bút TDS, pH, test uống thử
Nước sau máy lọc => TDS, mùi, pH, Cl₂ => Bút TDS, pH, cảm quan
---
📌 Lưu ý cuối cùng:
- Không có một phương pháp nào test được mọi chỉ số.
- Muốn kiểm tra vi khuẩn, E.coli, asen, thuốc trừ sâu... → phải gửi phòng lab.
- Tuy nhiên, các cách trên đã giúp bạn đánh giá được 90% chất lượng nước sinh hoạt một cách tiết kiệm và chủ động.
---
👉 Nếu bạn muốn mình đề xuất combo dụng cụ test phù hợp (TDS + que test + test clo...) với mức giá rẻ để test tại nhà (~200–300k), mình có thể gợi ý cụ thể, kể cả link mua Shopee/Lazada.
Bạn có đang ưu tiên kiểm tra loại nước nào đầu tiên không? (giếng, máy, mưa...)
------------------------
Hỏi ChatGPT:
Thống kê các chỉ số quan trọng mà ko thể test tại nhà, chỉ có thể đem ra lab test?
Chat GPT đáp:
Dưới đây là danh sách các chỉ số quan trọng về chất lượng nước mà bạn không thể tự test chính xác tại nhà, dù có dùng que test, bút đo hay cảm quan — mà bắt buộc phải gửi mẫu nước đến phòng thí nghiệm (lab test) nếu muốn biết rõ.
---
🔬 I. CÁC CHỈ SỐ KHÔNG THỂ TỰ TEST TẠI NHÀ – CẦN LAB TEST
Chỉ số => Ý nghĩa => Tác động sức khỏe => Tại sao không tự test được?
Asen (As) => Kim loại độc, có nhiều trong nước giếng => Ung thư da, gan, phổi, thần kinh => Không có que test chính xác, cần máy hấp thụ nguyên tử (AAS)
Chì (Pb) => Kim loại nặng độc hại Gây tổn thương thần kinh, trẻ em chậm phát triển => Cần máy ICP-MS hoặc AAS
Thủy ngân (Hg) => Rất độc, dù lượng nhỏ Tổn thương não, hệ thần kinh => Không có test nhanh tại nhà
Cadimi (Cd) => Kim loại độc, có thể từ ống nước cũ => Gây hỏng thận, xương => Cần thiết bị phân tích chuyên sâu
Xyanua (CN⁻) => Độc hại cao, có thể từ ô nhiễm công nghiệp => Gây tử vong ở nồng độ thấp => Cần sắc ký hoặc phương pháp đặc biệt
Coliform => tổng số / E.Coli Vi khuẩn từ phân người/động vật => Tiêu chảy, tả, thương hàn => Cần nuôi cấy vi sinh, soi hiển vi
Nitrit (NO₂⁻) => Phân hủy từ phân, rác => Gây "hội chứng xanh mặt" ở trẻ sơ sinh => Que test rất thiếu chính xác
Amoni (NH₄⁺) => Phân, rác hữu cơ, nước cống => Độc tính nhẹ, dễ thành NO₂⁻, NO₃⁻ =>Test nhanh cho sai số lớn
Tổng vi sinh vật (TPC) => Gồm tất cả vi sinh vật trong nước => Gây các bệnh truyền nhiễm => Cần nuôi cấy kiểm định
Thuốc trừ sâu (Pesticide) => Ô nhiễm từ nông nghiệp => Gây ung thư, tổn thương gan, thận => Cần sắc ký lỏng hoặc khí
Hydrocarbon thơm (BTEX, PAHs) => Từ dầu nhớt, xăng, chất thải công nghiệp => Gây ung thư, rối loạn nội tiết => Cần GC-MS (sắc ký khối phổ)
Chất phóng xạ (Radon, Uranium) => Tự nhiên hoặc từ khai thác khoáng sản => Gây ung thư (đặc biệt ung thư phổi) => Cần phòng lab chuyên biệt
Florua (F⁻) => Tự nhiên có thể cao ở vài vùng => Gây hỏng men răng, xương => Không có que test chính xác
Độ độc tổng thể (TOX) => Tổng lượng hợp chất clo hóa độc hại => Ung thư, tổn thương gan => Cần phương pháp đốt mẫu hoặc GC
Trihalomethanes (THMs) => Sản phẩm phụ khử trùng bằng clo Gây ung thư (giai đoạn dài) => Chỉ phân tích được bằng máy sắc ký
---
🧪 II. VÌ SAO NHỮNG CHỈ SỐ TRÊN CẦN ĐEM RA LAB?
👉 Vì các chất này thường:
- Không màu – không mùi – không vị
- Ở nồng độ cực thấp (tính bằng µg/L – ppb)
- Cần thiết bị đo chính xác tuyệt đối như:
- AAS (Máy hấp thụ nguyên tử)
- ICP-MS (Khối phổ plasma cảm ứng)
- GC-MS (Sắc ký khí khối phổ)
- Lò nung TOX, máy đo phóng xạ...
---
✅ III. GỢI Ý KHI NÀO NÊN GỬI NƯỚC ĐI LAB TEST
Trường hợp nên gửi lab => Vì sao:
Dùng nước giếng khoan để uống trực tiếp => Nguy cơ nhiễm asen, Fe, Mn, coliform
Nước máy có mùi clo quá nồng, hoặc mùi hóa chất => Có thể chứa THMs, Cl dư, hợp chất hữu cơ
Nhà gần khu công nghiệp, ruộng phun thuốc, trại chăn nuôi => Có nguy cơ nhiễm kim loại nặng, thuốc trừ sâu
Người dùng có dấu hiệu dị ứng nước, đau bụng, bệnh da liễu => Cần xác định rõ nguyên nhân từ nước
Lắp hệ thống lọc công nghiệp, trường học, quán ăn => Bắt buộc phải có chứng nhận tiêu chuẩn nước sạch
---
📌 Kết luận gọn:
Câu hỏi => Trả lời
Có những chỉ số nước nào không thể tự test tại nhà? => ✅ Rất nhiều, đặc biệt là vi khuẩn, asen, chì, thủy ngân, thuốc trừ sâu, THMs...
Có que test hay bút đo nào thay thế được không? => ❌ Không chính xác, chỉ để sàng lọc ban đầu
Khi nào nên đi test lab? => Khi dùng để uống, nấu ăn, hoặc nghi ngờ ô nhiễm hóa học, vi sinh
----------------------
Hỏi ChatGPT:
Với các chất ko test được trên thì thống kê chất nào có thể loại bằng lọc phèn (kèm vật liệu cụ thể), lọc PP5, GAC, PP1, UF, RO, nano bạc, đun sôi nấu sôi
Chat GPT đáp:
Câu hỏi của bạn rất hay và thiết thực:
👉 Với các chất không thể tự test tại nhà (phải test lab) như vi khuẩn, asen, chì, thủy ngân, thuốc trừ sâu, THMs…
Thì liệu có thể loại bỏ được bằng hệ thống lọc gia đình, như:
- Cột lọc phèn
- PP5, GAC (than hoạt tính), PP1
- UF, RO, nano bạc
- Đun sôi
Dưới đây là bảng thống kê đầy đủ:
✅ BẢNG: KHẢ NĂNG LOẠI BỎ CÁC CHẤT KHÓ PHÁT HIỆN BẰNG CÁC PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ NƯỚC
Chất ô nhiễm | Cột lọc phèn (cát, mangan, than, Birm, hạt lọc) |
PP5 / PP1 | GAC (than hoạt tính) |
UF | RO | Nano bạc | Đun sôi |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asen (As) | ✅ Có thể giảm (nếu dùng hạt đặc hiệu như Birm, FerroSorp, Hạt hấp phụ Asen) | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ Loại tốt | ❌ | ❌ |
Chì (Pb), thủy ngân (Hg), cadimi (Cd) | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ | ❌ | ❌ |
Coliform / E.Coli (vi sinh) | ❌ | ❌ | ❌ (trừ khi GAC có bạc) | ✅ (chặn vi khuẩn) | ✅ (loại toàn bộ) | ✅ (ức chế vi khuẩn phát triển) | ✅ (giết vi khuẩn) |
Nitrit (NO₂⁻), Amoni (NH₄⁺) | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ | ❌ | ❌ |
Thuốc trừ sâu (Pesticide) | ❌ | ❌ | ✅ (hấp phụ phần nào) | ❌ | ✅ | ❌ | ❌ |
Florua (F⁻) | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ (giảm nhiều) | ❌ | ❌ |
Xyanua (CN⁻) | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ (phần lớn) | ❌ | ❌ |
Trihalomethanes (THMs) | ❌ | ❌ | ✅ (than hấp phụ rất tốt) | ❌ | ✅ | ❌ | ❌ |
Hydrocarbon (BTEX, PAHs) | ❌ | ❌ | ✅ | ❌ | ✅ | ❌ | ❌ |
Chất hữu cơ (DOC, TOC) | ❌ | ❌ | ✅ | ❌ | ✅ | ❌ | ❌ |
Clo dư (Cl₂) | ❌ | ❌ | ✅ (rất hiệu quả) | ❌ | ✅ | ❌ | ❌ |
Sắt (Fe), mangan (Mn) | ✅ (cực kỳ hiệu quả với cột mangan, cát, Birm...) | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ | ❌ | ❌ |
Kim loại tổng hợp khác | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ | ❌ | ❌ |
🧪 Giải thích thêm một số điểm chính:
🔹 Cột lọc phèn (vật liệu đặc dụng):
- Hiệu quả cho Fe, Mn, Asen (nếu có vật liệu đúng như FerroSorp, Birm).
- Không loại được vi sinh, clo, thuốc trừ sâu, kim loại nặng khác.
🔹 PP5 / PP1 (lọc thô):
- Chỉ giữ cặn, rong rêu, không loại được chất độc hoặc vi sinh.
🔹 GAC – Than hoạt tính:
- Loại bỏ clo dư, mùi hôi, hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, THMs, thuốc trừ sâu nhẹ.
- Không hiệu quả với kim loại nặng, vi khuẩn.
🔹 UF – Siêu lọc:
- Chặn vi khuẩn, vi sinh, một số virus lớn.
- Không loại được muối, kim loại, thuốc trừ sâu, asen.
🔹 RO – Màng thẩm thấu ngược:
- Loại mạnh gần như mọi chất ô nhiễm, kể cả:
- Kim loại nặng (As, Pb, Hg…)
- Vi sinh
- Clo, florua, thuốc trừ sâu
- Nhược điểm:
- Tốn điện, hao nước
- Làm mất khoáng tốt → cần bù khoáng sau lọc
🔹 Nano bạc:
- Chỉ có tác dụng ức chế và diệt vi khuẩn nhẹ, không lọc kim loại, không loại hóa chất độc.
🔹 Đun sôi:
- Giết vi khuẩn, virus
- ❌ Không loại được clo, kim loại nặng, hóa chất, THMs
- Có thể làm tăng nồng độ kim loại nặng (do bay hơi nước)
🎯 Tóm tắt khuyến nghị xử lý tại nhà:
Mục tiêu | Giải pháp đề xuất |
---|---|
Diệt vi khuẩn, virus | UF, RO, nano bạc, đun sôi |
Giảm clo, mùi, thuốc trừ sâu nhẹ | Than hoạt tính (GAC) |
Xử lý phèn sắt, mangan | Cột lọc chuyên dụng (cát thạch anh + mangan + than + Birm...) |
Loại bỏ kim loại nặng, asen, florua, thuốc trừ sâu mạnh | ✅ RO (duy nhất hiệu quả) |
Nước sạch để uống trực tiếp | Cột lọc + RO + bổ sung khoáng (nếu cần) |
👉 Nếu bạn muốn mình thiết kế hệ lọc theo mục tiêu loại bỏ một số chất cụ thể như asen, vi khuẩn, THMs… mình có thể gợi ý cấu hình cột lọc + vật liệu + màng RO phù hợp, chi phí tiết kiệm nhất. Bạn đang muốn dùng cho giếng hay nước máy?
----------------------
Tóm lượt của chủ Blog:
1/ Nước máy có thể có nhiều Clo, ít các tạp chất và kim loại nặng như nước giếng.
=> Hệ thống lọc tổng có thể chỉ cần các cột lọc đơn giản PP5 (lọc cặn > 5 micron), GAC (than hoạt tính lọc clo, xử lý mùi), CTO (lọc clo tốt hơn và xử lý mùi, vị). Hệ thống lọc đơn giản trên thích hợp cho chung cư, phòng trọ có nhà vệ sinh/ có thể lấy nước để lọc. Cần đun sôi trước khi uống
=> Nếu Clo nhiều thì có thể thêm cột lọc có các lớp than hoạt tính, cát thạch anh, sỏi thạch anh để loại bỏ clo. Nhưng cột lọc phức tạp, phải xả thải ra, chiếm diện tích nên ko thích hợp cho chung cư, phòng trọ mà thường thích hợp cho nhà nguyên căn và có hệ thống ống xả hay nơi để xả nước thải ra.
=> Nếu không an tâm về nguồn nước thì cần có bộ lọc nước uống RO, giá thấp nhất tầm 2.5 đến 3.5 triệu nguyên bộ (không vỏ tủ) gồm tối thiểu 4 bộ lọc: PP5 (lọc cặn lớn hơn 5 micron), GAC (than hoạt tính), PP1 (lọc cặn lớn hơn 1 micron, để có thể giúp bộ lọc RO phía sau bền hơn. Lọc RO chi phí cao hơn các lọc khác nên cần phải giảm thiểu tác động), bộ lọc RO (được bơm qua máy bơm mini, loại lượng lớn vi khuẩn còn sót và các ion kim loại hòa tan trong nước). Sau lọc RO thì có nước tinh khiết để dùng nhưng thiếu khoán, uống nhiều ko tốt.
Các lõi lọc phía sau có thể bổ sung để nâng cấp chất lượng nước uống nhưng sẽ tăng giá thành bộ lọc RO: lõi lọc nano bạc (giúp diệt thêm vi khuẩn, nên có để đảm bảo uống trực tiếp an toàn), các lõi lọc bổ sung khoán (nên có để bổ sung khoán để uống nước lọc có khoán thì tốt hơn), lõi Orp (giảm oxi hóa, giúp giảm lão hóa, bảo vệ tế bào. Lấy ra uống liền mới có tác dụng), Lõi Hydrozen (tăng nồng độ H2+, giúp thải độc và bảo vệ tế bảo khỏi bị oxi hóa. Lấy nước ra uống liền mới có tác dụng), v.v...
Tuy có lọc RO nhưng vẫn cần lọc tổng đầu nguồn nếu lượng kim loại, kim loại nặng, phèn nhiều vì nó có thể làm lọc RO mau hư lõi, phải thay mới để vận hành tốt gây tốn kém.
2/ Nước giếng thường không sạch, và thường có phèn hay kim loại nặng và các chất độc ko tốt
=> Cần có hệ thống lọc tổng gồm: bể lọc phèn (nếu nước giếng nhiễm phèn nặng), cột lọc phèn (để lọc phèn: Sắt, Mangan, Asen... đang hòa tan trong nước), cột lọc than hoạt tính (xử lý mùi vị và hợp chất hữu cơ), cốc lọc pp5 (thường là cốc 20 inch, để lọc cặn hay các tạp chất > 5 micron), có thể có thêm GAC và CTO (nếu muốn xử lí mùi, vị chuyên sâu hơn. Thường dùng cốc lọc 20 inch)
=> Hệ thống lọc trên xử lý phần lớn nhưng vẫn chưa đảm bảo nước giếng hoàn toàn sạch vì còn 1 số kim loại tuy ít mà vẫn độc đối với cơ thể (Asen, chì, thuốc trừ sâu...). Nên tốt nhất trang bị thêm bộ lọc RO (như mục 1 - nước máy) để có chất lượng nước an toàn dùng uống và nấu cơm. (Trong bộ lọc RO có lõi GAC và 1 số dòng RO có lõi lọc CTO/ Nano Carbon nên ko cần thêm 2 cốc lọc 20 inch GAC, CTO ở lọc tổng nêu trên.
=> Có thể trước khi quyết định mua lọc RO có thể đem nước sau lọc tổng đi kiểm nghiệm xem có các hóa chất độc hại cho cơ thể không. Nếu có thì cần RO, nếu không có thì không cần. Nếu thấy loằng ngoằn, rối răm thì cứ trang bị thêm lọc nước uống RO, và nếu RO có các lõi chức năng bổ sung đằng sau để nâng cao chất lượng nước uống, giúp thải độc, giảm lão hóa, bù khoán càng tốt.
3/ Có các phương pháp để tự test chất lượng nguồn nước tại nhà nhưng không thể test hết các chỉ số. Nên nếu không chắc thì cần mang mẫu đến gửi phòng LAB của các đơn vị cung ứng dịch vụ kiểm tra chất lượng để xét nghiệm.
Nếu thấy rườm rà gửi đi xét nghiệm và khó khăn để đọc hiểu thì mình cứ áp dụng thêm bộ lọc RO cho chắc.
Các phương pháp test ở nhà cũng có mặt lợi ích là giúp mình kiểm tra chất lượng nguồn nước tổng quát, và để biết là các bộ lọc có còn hoạt động tốt hay là đang bị trục trặc.
Ví dụ, test TDS để kiểm tra hàm lượng chất rắn hòa tan, để xem lọc phèn (sắt, Mangan...), lọc cặn (Ca, Mg...), lọc RO (lọc nhiều hơn các kim loại hòa tan mà các cột lọc không lọc được) có hoạt động đúng không? Nếu TDS cao hơn bình thường thì có lẽ bộ lọc có vấn đề, cần kiểm tra xử lý.
Hay test Clo xem hàm lượng Clo có nằm trong mức an toàn? Có cần thay lọc hay bổ sung lọc GAC, CTO, Nano Carbon để xử lý Clo.
------
Hi vọng các kiến thức trên giúp bạn có thể định hướng xử lý nước tốt cho sức khỏe.
Nhận xét
Đăng nhận xét